Intrinsicly evisculate emerging cutting edge scenarios redefine future-proof e-markets demand line

Miễn phí giao hàng

customer-service Hotline: 0567.44.1234
Hội chứng giảm đẻ trên vịt

Hội chứng giảm đẻ trên vịt

Hội chứng giảm đẻ do Tembusu (DTMUV) trên vịt: triệu chứng vịt con, bệnh tích mổ khám ở vịt đẻ, hướng dẫn chẩn đoán, phòng bệnh và hỗ trợ điều trị. Vịt giống khỏe, tư vấn kỹ thuật tại Nông Trại Việt!!

 

HỘI CHỨNG GIẢM ĐẺ DO TEMBUSU VIRUS (DTMUV) TRÊN VỊT

Hướng dẫn nhận biết, mổ khám đúng, phòng bệnh chủ động & hỗ trợ điều trị hiệu quả cho đàn vịt đẻ – có checklist xử lý ổ dịch 72 giờ.
Phòng & Trị Bệnh • Nông Trại Việt
Điểm nhanh:
  • DTMUV (Tembusu) gây giảm đẻ đột ngột, trứng lỗi vỏ; có thể kèm triệu chứng thần kinh, nhất là ở vịt con.
  • Lây qua muỗi (Culex) và tiếp xúc trực tiếp; cần phối hợp biosecurity + diệt muỗi + tiêm phòng nơi được phép.
  • Mổ khám vịt đẻ: buồng trứng xuất huyết/viêm, rách nang; ống dẫn trứng viêm – dịch tiết.

Triệu chứng lâm sàng ở vịt con (1–6 tuần)

  • Thần kinh: loạng choạng, vẹo cổ, run, mất điều hòa; chết rải rác những ngày đầu bộc phát.
  • Ăn kém, lông xù, chậm lớn; dễ đuối sức khi nóng ẩm.
  • Viêm kết mạc nhẹ, tiêu chảy loãng; nhạy cảm với stress.
Gợi ý: theo dõi theo cụm chuồng; ca thần kinh thường lan dần chứ không đồng loạt.
Biểu hiện thường gặp
  • Ngày 1–3: sốt nhẹ, ủ rũ, ăn kém.
  • Ngày 3–7: xuất hiện triệu chứng thần kinh, chết rải rác.
  • Tuần 2–3: hồi phục dần nếu chăm sóc tốt.

Triệu chứng ở vịt hậu bị & vịt đẻ

  • Giảm đẻ đột ngột (thường 10–50%), vỏ mỏng/méo, tỷ lệ phôi giảm.
  • Giảm ăn, xù lông, mệt; đôi khi đi xiêu vẹo do tổn thương thần kinh nhẹ.
  • Đàn đang đạt đỉnh đẻ bị ảnh hưởng rõ nhất.

Bệnh tích mổ khám trên vịt đẻ

Vị trí Bệnh tích điển hình Gợi ý diễn giải
Buồng trứng Xuất huyết, viêm, rách nang noãn; thoái hóa/hoại tử nang. Nguyên nhân trực tiếp giảm đẻ; nên lấy mẫu gửi RT-PCR.
Ống dẫn trứng Viêm phù, sung huyết; có dịch tiết đục/nhầy. Gây trứng méo, vỏ mỏng; dễ bội nhiễm.
Lách/Gan Lách to nhẹ, sung huyết; gan sưng nhẹ, bở. Dấu nhiễm trùng hệ thống.
Lưu ý an toàn sinh học khi mổ khám: đeo găng, thay/khử trùng dao giữa các cá thể.

Chẩn đoán & phân biệt

  1. Nghi lâm sàng: đàn đẻ giảm sản lượng đột ngột + trứng lỗi vỏ + mổ thấy buồng trứng xuất huyết/viêm.
  2. Xét nghiệm: RT-PCR/real-time PCR (buồng trứng, ống dẫn trứng, lách); huyết thanh học (ELISA).
  3. Phân biệt: DVE (dịch tả vịt), EDS-76, viêm sinh sản do vi khuẩn (E. coli/Mycoplasma…).
Checklist chẩn đoán nhanh
  • Giảm đẻ ≥15% trong ≤7 ngày?
  • Mổ ≥3 con: có xuất huyết buồng trứng?
  • Đã loại trừ DVE/EDS-76 bằng PCR?
  • Đã gửi mẫu RT-PCR DTMUV?

Phòng bệnh: biosecurity + diệt muỗi + tiêm phòng

Biosecurity: cách ly đàn mới ≥14 ngày; phân luồng người–xe–thức ăn; sát trùng lối vào (thảm sát trùng/vôi), dụng cụ riêng theo dãy; ngăn chim hoang; xử lý phân & xác đúng quy trình.

Kiểm soát muỗi: dọn cỏ rậm, thoát nước đọng; lưới chống muỗi; phun tồn lưu định kỳ theo hướng dẫn thú y địa phương.

Tiêm phòng: tham khảo cơ quan thú y về vaccine DTMUV được phép lưu hành tại địa phương; xây dựng lịch chủng phù hợp đàn giống/đẻ.

Bảng 1 – Lịch vệ sinh & sát trùng tham khảo

Hạng mục Tần suất Ghi chú
Lối vào + thảm sát trùng Ngày 2 lần Thay dung dịch khi đục/bẩn; rải vôi khu vực ẩm.
Dụng cụ cho ăn/uống Ngày 1 lần Rửa – phơi khô; tách riêng theo dãy.
Chuồng sàn & lưới 2–3 ngày/lần Quét – xịt rửa – phun sát trùng.
Phun diệt muỗi (ngoại cảnh) 7–10 ngày/lần (mùa mưa: 5–7 ngày) Kết hợp dọn cỏ, khơi thông cống rãnh.

Bảng 2 – Gợi ý lịch vaccine tham khảo cho vịt giống/đẻ*

Giai đoạn Vaccine Mục tiêu
8–10 tuần DTMUV (nếu được phép tại địa phương) Khởi tạo miễn dịch trước nhập đàn hậu bị
12–14 tuần Nhắc DTMUV Củng cố miễn dịch trước vào đẻ
6–8 tháng sau đẻ Nhắc định kỳ Duy trì kháng thể bảo hộ
* Gợi ý tham khảo; luôn tuân thủ quy định lưu hành và hướng dẫn thú y địa phương.

Điều trị & hỗ trợ phục hồi

DTMUV là virus – không có thuốc đặc hiệu. Mục tiêu: giảm tổn thương sinh sản, hạn chế bội nhiễm, phục hồi nhanh.

  • Cách ly – phân khu đàn bệnh/khỏe; giảm mật độ, tăng thông thoáng.
  • Điện giải, vitamin C/E/B-complex, chất bảo vệ gan; bổ sung khoáng – canxi cho đàn đẻ.
  • Kiểm soát bội nhiễm vi khuẩn (chỉ dùng kháng sinh khi thú y chỉ định; tuân thủ thời gian ngừng thuốc).
  • Giảm stress: nước sạch 24/7, khẩu phần dễ tiêu, hạn chế bắt – dồn đàn.

Quy trình xử lý ổ dịch trong 72 giờ

  1. 0–12 giờ: khoanh vùng; ghi “đẻ/ngày”; lấy mẫu buồng trứng/lách 3–5 con gửi PCR DTMUV + loại trừ DVE/EDS-76.
  2. 12–24 giờ: vệ sinh khẩn; lưới chống muỗi; phun ngoại cảnh theo hướng dẫn; cấp điện giải + vitamin.
  3. 24–48 giờ: phân đàn; theo dõi thần kinh ở vịt con; chỉ xem xét kháng sinh khi có bằng chứng bội nhiễm.
  4. 48–72 giờ: rà soát biosecurity; lịch diệt muỗi 7–10 ngày; bàn phương án tiêm phòng bổ sung cho đàn cảm nhiễm.

Checklist quản lý trại 

Mục Cần làm Người phụ trách
Giám sát sản lượng Ghi “đẻ/ngày” theo dãy; báo động khi giảm ≥10%/3 ngày Kỹ thuật đẻ
Mổ khám định kỳ Mỗi 2 tuần chọn 1–2 con giảm ăn để giám sát buồng trứng Thú y trại
Diệt muỗi Lịch 7–10 ngày; mùa mưa 5–7 ngày; ghi sổ lô – thời gian Hậu cần
Vệ sinh – sát trùng Tuân Bảng 1; kiểm checklist ngày Tổ vệ sinh

Vịt giống tại trại Nông Trại Việt – nền tảng phòng bệnh bền vững

Chọn vịt giống khỏe mạnh là bước đầu tiên để giảm rủi ro DTMUV. Nông Trại Việt cung cấp vịt giống đồng đều, quy trình cách ly – kiểm dịch nghiêm ngặt, chăm sóc theo chuẩn biosecurity. Hỗ trợ xây dựng lịch vệ sinh & nhắc lịch vaccine theo địa phương.

🦆 Đặt Vịt giống Nông Trại Việt & nhận tư vấn phòng DTMUV

Miễn trừ trách nhiệm: nội dung tham khảo kỹ thuật; hãy làm việc với thú y địa phương trước khi áp dụng thuốc/vaccine.

Đối Tác Tiêu Biểu