Hội chứng giảm đẻ trên vịt
Hội chứng giảm đẻ do Tembusu (DTMUV) trên vịt: triệu chứng vịt con, bệnh tích mổ khám ở vịt đẻ, hướng dẫn chẩn đoán, phòng bệnh và hỗ trợ điều trị. Vịt giống khỏe, tư vấn kỹ thuật tại Nông Trại Việt!!
- 1. Triệu chứng lâm sàng ở vịt con (1–6 tuần)
- 2. Triệu chứng ở vịt hậu bị & vịt đẻ
- 3. Bệnh tích mổ khám trên vịt đẻ
- 4. Chẩn đoán & phân biệt
- 5. Phòng bệnh: biosecurity + diệt muỗi + tiêm phòng
- 6. Điều trị & hỗ trợ phục hồi
- 7. Quy trình xử lý ổ dịch trong 72 giờ
- 8. Checklist quản lý trại
- 9. Vịt giống tại trại Nông Trại Việt – nền tảng phòng bệnh bền vững
HỘI CHỨNG GIẢM ĐẺ DO TEMBUSU VIRUS (DTMUV) TRÊN VỊT
- DTMUV (Tembusu) gây giảm đẻ đột ngột, trứng lỗi vỏ; có thể kèm triệu chứng thần kinh, nhất là ở vịt con.
- Lây qua muỗi (Culex) và tiếp xúc trực tiếp; cần phối hợp biosecurity + diệt muỗi + tiêm phòng nơi được phép.
- Mổ khám vịt đẻ: buồng trứng xuất huyết/viêm, rách nang; ống dẫn trứng viêm – dịch tiết.
Triệu chứng lâm sàng ở vịt con (1–6 tuần)
- Thần kinh: loạng choạng, vẹo cổ, run, mất điều hòa; chết rải rác những ngày đầu bộc phát.
- Ăn kém, lông xù, chậm lớn; dễ đuối sức khi nóng ẩm.
- Viêm kết mạc nhẹ, tiêu chảy loãng; nhạy cảm với stress.
- Ngày 1–3: sốt nhẹ, ủ rũ, ăn kém.
- Ngày 3–7: xuất hiện triệu chứng thần kinh, chết rải rác.
- Tuần 2–3: hồi phục dần nếu chăm sóc tốt.
Triệu chứng ở vịt hậu bị & vịt đẻ
- Giảm đẻ đột ngột (thường 10–50%), vỏ mỏng/méo, tỷ lệ phôi giảm.
- Giảm ăn, xù lông, mệt; đôi khi đi xiêu vẹo do tổn thương thần kinh nhẹ.
- Đàn đang đạt đỉnh đẻ bị ảnh hưởng rõ nhất.
Bệnh tích mổ khám trên vịt đẻ
Chẩn đoán & phân biệt
- Nghi lâm sàng: đàn đẻ giảm sản lượng đột ngột + trứng lỗi vỏ + mổ thấy buồng trứng xuất huyết/viêm.
- Xét nghiệm: RT-PCR/real-time PCR (buồng trứng, ống dẫn trứng, lách); huyết thanh học (ELISA).
- Phân biệt: DVE (dịch tả vịt), EDS-76, viêm sinh sản do vi khuẩn (E. coli/Mycoplasma…).
- Giảm đẻ ≥15% trong ≤7 ngày?
- Mổ ≥3 con: có xuất huyết buồng trứng?
- Đã loại trừ DVE/EDS-76 bằng PCR?
- Đã gửi mẫu RT-PCR DTMUV?
Phòng bệnh: biosecurity + diệt muỗi + tiêm phòng
Biosecurity: cách ly đàn mới ≥14 ngày; phân luồng người–xe–thức ăn; sát trùng lối vào (thảm sát trùng/vôi), dụng cụ riêng theo dãy; ngăn chim hoang; xử lý phân & xác đúng quy trình.
Kiểm soát muỗi: dọn cỏ rậm, thoát nước đọng; lưới chống muỗi; phun tồn lưu định kỳ theo hướng dẫn thú y địa phương.
Tiêm phòng: tham khảo cơ quan thú y về vaccine DTMUV được phép lưu hành tại địa phương; xây dựng lịch chủng phù hợp đàn giống/đẻ.
Bảng 1 – Lịch vệ sinh & sát trùng tham khảo
Bảng 2 – Gợi ý lịch vaccine tham khảo cho vịt giống/đẻ*
Điều trị & hỗ trợ phục hồi
DTMUV là virus – không có thuốc đặc hiệu. Mục tiêu: giảm tổn thương sinh sản, hạn chế bội nhiễm, phục hồi nhanh.
- Cách ly – phân khu đàn bệnh/khỏe; giảm mật độ, tăng thông thoáng.
- Điện giải, vitamin C/E/B-complex, chất bảo vệ gan; bổ sung khoáng – canxi cho đàn đẻ.
- Kiểm soát bội nhiễm vi khuẩn (chỉ dùng kháng sinh khi thú y chỉ định; tuân thủ thời gian ngừng thuốc).
- Giảm stress: nước sạch 24/7, khẩu phần dễ tiêu, hạn chế bắt – dồn đàn.
Quy trình xử lý ổ dịch trong 72 giờ
- 0–12 giờ: khoanh vùng; ghi “đẻ/ngày”; lấy mẫu buồng trứng/lách 3–5 con gửi PCR DTMUV + loại trừ DVE/EDS-76.
- 12–24 giờ: vệ sinh khẩn; lưới chống muỗi; phun ngoại cảnh theo hướng dẫn; cấp điện giải + vitamin.
- 24–48 giờ: phân đàn; theo dõi thần kinh ở vịt con; chỉ xem xét kháng sinh khi có bằng chứng bội nhiễm.
- 48–72 giờ: rà soát biosecurity; lịch diệt muỗi 7–10 ngày; bàn phương án tiêm phòng bổ sung cho đàn cảm nhiễm.
Checklist quản lý trại
Vịt giống tại trại Nông Trại Việt – nền tảng phòng bệnh bền vững
Chọn vịt giống khỏe mạnh là bước đầu tiên để giảm rủi ro DTMUV. Nông Trại Việt cung cấp vịt giống đồng đều, quy trình cách ly – kiểm dịch nghiêm ngặt, chăm sóc theo chuẩn biosecurity. Hỗ trợ xây dựng lịch vệ sinh & nhắc lịch vaccine theo địa phương.