Kỹ thuật nuôi cá trê thương phẩm
Kỹ thuật nuôi cá trê vàng thương phẩm đúng chuẩn, giúp cá lớn nhanh, ít bệnh, dễ bán; kèm bảng giá cá trê giống và giá thu mua mới nhất.
- 1. Đặc Điểm Của Cá Trê Vàng Ta, Trê Vàng Lai Và Trê Phi
- 2. Chuẩn Bị Ao Nuôi – Bể Nuôi Cá Trê Vàng Thương Phẩm
- 3. Chọn Giống, Mật Độ Thả Và Bảng Giá Cá Trê Giống Mới Nhất
- 4. Thức Ăn, Khẩu Phần Và Hệ Số Chuyển Đổi Thức Ăn (FCR)
- 5. Quản Lý Nước Và Phòng Bệnh Cho Cá Trê
- 6. Thời Gian Nuôi, Trọng Lượng Thu Hoạch Và Hiệu Quả Kinh Tế
- 7. Bảng Giá Thu Mua Cá Trê Thương Phẩm Mới Nhất
- 8. Kinh Nghiệm Tối Ưu Lợi Nhuận Khi Nuôi Cá Trê Vàng Thương Phẩm
Kỹ Thuật Nuôi Cá Trê Vàng Thương Phẩm – Hiệu Quả Cao, Dễ Làm, Dễ Bán
Cá trê vàng là đối tượng nuôi nước ngọt được ưa chuộng nhờ dễ nuôi, chịu đựng tốt điều kiện ao hồ, ăn tạp và lớn nhanh. Khi kết hợp đúng kỹ thuật, bà con có thể nuôi hiệu quả các dòng cá trê vàng ta, cá trê vàng lai và cá trê phi, vừa đa dạng sản phẩm vừa tối ưu lợi nhuận.
Bài viết sau đây chia sẻ quy trình kỹ thuật nuôi cá trê vàng thương phẩm từ khâu chuẩn bị ao, chọn giống, chăm sóc đến thu hoạch, đồng thời cập nhật bảng giá cá trê giống và bảng giá thu mua cá trê thương phẩm mới nhất để bà con tham khảo.
Đặc Điểm Của Cá Trê Vàng Ta, Trê Vàng Lai Và Trê Phi
Cá trê vàng ta
-
Thân thuôn dài, màu vàng sẫm, da trơn, đầu nhỏ.
-
Thịt thơm, chắc, được ưa chuộng ở chợ truyền thống.
-
Nuôi 4,5–5,5 tháng đạt khoảng 0,8–1,2 kg/con.
Cá trê vàng lai
-
Lai giữa trê vàng ta và dòng trê chọn lọc.
-
Tăng trưởng nhanh, chịu mật độ nuôi dày.
-
Thịt vàng đẹp, phù hợp cung cấp cho nhà hàng và mối sỉ.
Cá trê phi
-
Thân tròn, màu xám đen, tăng trọng rất nhanh.
-
Thích hợp nuôi thâm canh trong ao đất, ao lót bạt, bể xi măng.
-
Giá bán vừa phải nhưng bù lại sản lượng lớn, quay vòng vốn nhanh.
Tuỳ thị trường, bà con có thể chọn nuôi thuần một dòng hoặc phối hợp: nuôi trê vàng ta để bán lẻ, kết hợp trê vàng lai và trê phi để tăng sản lượng và xoay vòng vốn nhanh.
Chuẩn Bị Ao Nuôi – Bể Nuôi Cá Trê Vàng Thương Phẩm
Diện tích và mực nước
-
Ao đất, ao lót bạt hoặc bể xi măng đều có thể nuôi hiệu quả.
-
Diện tích tối thiểu từ 50–200 m², mực nước 1,2–1,5 m.
-
Có cống cấp – thoát nước riêng, chủ động thay nước khi cần.
Cải tạo ao nuôi
-
Tháo cạn nước, dọn sạch bùn, rác, cá tạp.
-
Bón vôi CaCO3 7–10 kg/100 m², phơi đáy 3–5 ngày (với ao đất).
-
Lọc nước đầu vào, hạn chế cá dữ và sinh vật cạnh tranh.
Hệ thống sục khí và che mát
-
Mật độ cao > 50 con/m² nên trang bị sục khí hoặc quạt nước.
-
Có thể dùng lưới che 30–40% bề mặt ao để giảm sốc nhiệt ngày nắng.
Chọn Giống, Mật Độ Thả Và Bảng Giá Cá Trê Giống Mới Nhất
Tiêu chuẩn cá giống
-
Cá bơi nhanh, không trầy xước, không dị hình.
-
Không có dấu hiệu bệnh: lờ đờ, bụng trướng, xuất huyết…
-
Có giấy kiểm dịch, hoá đơn, nguồn gốc rõ ràng.
Nông Trại Việt cung cấp cá trê vàng ta giống, trê vàng lai giống và cá trê phi giống với size đồng đều, phù hợp cả hộ nuôi nhỏ lẻ và trang trại.
.png)
Mật độ thả nuôi gợi ý
-
Ao đất: 25–35 con/m².
-
Ao lót bạt/bể xi măng: 40–60 con/m², cần sục khí tốt.
-
Thuần hóa cá giống 1–2 ngày trước khi thả chính thức.
Bảng Giá Cá Trê Giống
Thức Ăn, Khẩu Phần Và Hệ Số Chuyển Đổi Thức Ăn (FCR)
Nguyên tắc cho ăn
-
Cá trê vàng và trê phi ăn tạp thiên về động vật: thức ăn viên, cá tạp, phụ phẩm lò mổ…
-
Nên dùng thức ăn viên công nghiệp đạm 26–32% để tăng trưởng đồng đều.
Khẩu phần theo giai đoạn
-
1–1,5 tháng đầu: 4–5% trọng lượng thân/ngày.
-
Giai đoạn giữa: 3–3,5% trọng lượng thân/ngày.
-
Vỗ béo: 2,5–3% trọng lượng thân/ngày.
FCR trung bình: trê vàng ta – trê vàng lai 1,5–1,7; trê phi 1,3–1,5.
Lưu ý khi cho ăn
-
Cho ăn đúng giờ, kiểm tra lượng ăn mỗi ngày.
-
Không để thức ăn thừa → dễ gây ô nhiễm nước.
-
Ngày mưa, lạnh nên giảm 30–50% khẩu phần.
Quản Lý Nước Và Phòng Bệnh Cho Cá Trê
Quản lý môi trường nước
-
pH 6,5–7,5; độ trong 20–30 cm.
-
Thay nước 20–30% mỗi 7–10 ngày.
-
Định kỳ dùng men vi sinh để giảm khí độc.
Bệnh thường gặp
-
Nấm, lở loét: do nước dơ, mật độ cao.
-
Bệnh đường ruột: do thức ăn kém chất lượng.
Giải pháp: giữ nước sạch, bổ sung vitamin C + men tiêu hoá, kiểm tra khí độc và oxy thường xuyên.
Thời Gian Nuôi, Trọng Lượng Thu Hoạch Và Hiệu Quả Kinh Tế
-
Trê vàng ta: 4,5–5,5 tháng đạt 0,8–1,2 kg/con.
-
Trê vàng lai & trê phi: rút ngắn 0,5–1 tháng nuôi.
-
Mô hình gợi ý: 70% trê vàng lai + 30% trê vàng ta hoặc nuôi thuần trê phi.
Bảng Giá Thu Mua Cá Trê Thương Phẩm Mới Nhất
Nông Trại Việt hỗ trợ thu mua cá trê vàng ta – trê vàng lai – cá trê phi thương phẩm cho bà con.
Bảng Giá Thu Mua Cá Trê Thương Phẩm
Kinh Nghiệm Tối Ưu Lợi Nhuận Khi Nuôi Cá Trê Vàng Thương Phẩm
-
Chọn giống khoẻ mạnh, rõ nguồn gốc từ trại uy tín.
-
Không nuôi quá dày nếu chưa đầu tư sục khí.
-
Xác định đầu ra trước vụ để tránh rủi ro rớt giá.
-
Tuỳ thị trường mà ưu tiên trê vàng ta (giá cao) hoặc trê phi (sản lượng lớn).
📌 Cần giống cá trê vàng ta – trê vàng lai – trê phi chất lượng?
Nông Trại Việt cung cấp cá giống đồng đều, tư vấn kỹ thuật từ khi thả giống đến thu hoạch.
📞 0567 44 1234 | 🌐 nongtraiviet.com.vn

Miễn phí giao hàng
.png)
.png)









